Giá:2.147.483.647vnđ
HD260-320 chiếc xe chở hàng siêu hạng với một hiệu suất cao nhất
Động cơ Hyundai D4DD CRDi (common rail direct injection) phun nhiên liệu trực tiếp cho công suất 140ps tại số vòng tua 2800 vòng/phút, giúp cho khả năng tăng tốc của xe rất nhanh với mô-men xoắn cao ngay cả ở vòng tua máy thấp. Đi kèm với động cơ là hộp số sàn 5 cấp.
NỘI THẤT

Ngày hôm nay, công ty Hyundai Motor đã nổi tiếng thế giới là một nhà sản xuất xe chất lượng cao, độc đáo, có khả năng kết hợp công nghệ sản xuất hiệu quả với một triết lý thiết kế sáng tạo cùng với chi phí hợp lý. Kết quả là một sự kết hợp hoàn hảo của hiệu suất, kinh tế và độ tin cậy hàng đầu. Trong một thế giới mà thời gian là tiền bạc, xe tải của Hyundai được xây dựng để tạo ra sự tin cậy và kinh tế, làm việc liên tục bền bỉ để mang theo lượng hàng hóa tối đa dưới mọi điều kiện đường xá. Chúng được chế tạo thành một khối vững chắc để giảm thời gian và chi phí sản xuất. Cùng với xe tải Hyundai doanh nghiệp của bạn sẽ tiến nhanh và mạnh hơn nữa.
![]() |
![]() |
![]() |
D6CA38 Engine 380 ps / 1,900 rpm |
Cabin có khả năng nghiêng 50º |
Hệ thống treo cabin kiểu lò xo giảm chấn liên kết với nhau. |
NGOẠI THẤT
![]() |
![]() |
![]() |
Đèn pha Xe tải Hyundai với đèn pha kiểu dáng mới mang lại khả năng chiếu sáng hoàn hảo trong bóng tối, ống gương phản xạ thiết kế mới giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng giúp ánh sáng phát ra với hiệu quả tốt nhất. |
Mặt phía trước và tay nắm trước Tay nắm phía trước là một công cụ an toàn cho các hoạt động làm sạch và bảo trì. Vòi phun rửa kính cửa sổ giúp cung cấp khả năng quan sát tốt trong mọi điều kiện thời tiết. |
Tấm hướng gió góc Được thiết kế kiểu dáng khí động học giúp giảm tiếng ồn trong cabin |
![]() |
![]() |
![]() |
Cản trước và đèn pha Ba đờ xốc trước kích thước lớn, 2 lớp giúp bạn an toàn tuyệt đối Bóng đèn chân không tích hợp bên trong đèn sương mù giúp tăng độ sáng và bền bỉ. |
Tấm hướng gió nóc xe Tấm hướng gió giúp cải thiện tính khí động học, giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. |
Cửa mở rộng hơn, bậc lên xuống chống trơn trượt Gia tăng sự mạnh mẽ cho xe và tạo ra sự chuyển tiếp hài hào giữa phần hông và đuôi xe. |
![]() |
![]() |
![]() |
Gương chiếu hậu bên ngoài Gương chiếu hậu bên ngoài lớn cung cấp một góc nhìn hoàn hảo hai cạnh bên, trong khi vỏ ngoài được bo tròn giúp giảm tiếng ồn gió. Chức năng sưởi kính cũng là một lựa chọn. |
Ống dẫn khi nạp Cả hai ống dẫn khí nạp loại trên cao và loại dưới thấp đều được thiết kế Để tối đa hóa hiệu suất hút khí với công suất lớn, với hình dánh thiết kế khí động học. |
Lốp Radial và vành hợp kim Lốp Radial có tuổi thọ dài hơn, tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, em ái và an toàn hơn. Hơn nữa vành hợp kim giúp tăng hiệu quả trong các chuyến đi đường dài do chúng giúp tăng khả năng làm mát cho lốp và hệ thống phanh giúp tăng hiệu quả phanh tốt hơn. |
NỘI THẤT

Nơi làm việc tiên nghi như ở nhà
Không gian bên trong khoang lái xe được thiết kế hài hòa kết hợp các chức năng một cách hiệu quả. Tay lái có chức năng điều chỉnh góc nghiêng, bảng điều khiển trung tâm và các công tắc điều khiển được bố trí ở vị trí thuận lợi giúp dễ dàng điều khiển. Từ bảng điều khiển trung tâm , hệ thống khóa cửa tự động, thêm nhiều hộc chứa đồ, mọi tính năng trong cabin giúp lái xe giảm căng thẳng mệt mỏi.
![]() |
![]() |
![]() |
Ghế lái xe giảm xóc khí nén Ghế lái xe giảm xóc khí nén giúp cung cấp một vị trí ngồi lý tưởng như: hộ trợ thắt lưng khí nén, điều chỉnh ghế ngồi bên cạnh giúp giảm mệt mỏi khi lái xe. (tùy chọn trên tất cả các phiên bản) |
Đồng hồ táp lô Đồng hồ táp lô nổi bật với bố cục rõ rằng, hiển thị rõ nét nhờ trang bị các bóng đèn LED |
Giường ngủ rộng và dài Giường ngủ cỡ lớn, tách biệt với không gian lái xe, cung cấp nơi thư giãn ấm cúng cho lái xe trên những chặng đường dài. Bộ sưởi ấm giường cũng được cung cấp giúp lái xe có một không gian thoải mái thư giãn |
![]() |
![]() |
|
Hộp đựng đồ trung tâm Với các khoang khác nhau trong cabin xe tải Hyundai khu vực cất giữ đồ mở rộng nằm ở trung tâm điều khiển giúp cất giữ nhiều đồ vật nhỏ khác nhau phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp của bạn |
Hộp đựng đồ trên trần xe Người lái xe sẽ cần một khoang hành lý rộng phía trên kính chắn gió, cung cấp đủ không gian thuận tiện cho việc cất giữ đồ vật nhỏ, bản đồ và các tài liệu cần thiết cho doanh nghiệp của bạn |
ĐỘNG CƠ
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hộp số Dymos 10 tốc độ Vỏ hộp số Dymos được làm từ hợp kim nhôm cho trọng lượng nhẹ giúp tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao, dễ dàng cho các công việc sửa chữa. |
Thanh giằng chéo Để đạt được độ cứng vững của khung xe và phân phối tải trọng hợp lý nhất, các thanh giằng chéo được thêm vào bằng cách sử dụng mối ghép đinh tán. |
Thanh ổn định phía trước Thanh ổn định phía trước giúp tăng độ cứng của cấu trúc để có thể hấp thụ, triệt tiêu tốt nhất các rung động từ mặt đường. |
Bộ giảm xóc Bộ giảm xóc thủy lực kiểu mới giúp chiếc xe êm hơn, cải thiện khả năng lái, giúp lái xe chính xác và thỏa mái hơn. |
AN TOÀN

ABS với ASR (hệ thống chống trơn trượt)
Hệ thống ABS (hệ thống chống bó cứng phanh) này giúp phanh xe an toàn, kiểm soát xe một cách tuyệt vời khi lái xe dưới điều kiện đường trơn trượt . Người lái xe có thể đạp lực tối đa lên bàn đạp phanh mà không lo ngại việc bị khóa bánh xe, trượt và mất kiểm soát chiếc xe. Với ABS/ASR người lái xe có thể duy trì sự ổn định về hướng của chiếc xe mọi lúc và có thể tránh được các nguy hiểm tiềm ẩn. (Lựa chọn)
![]() |
![]() |
![]() |
Bình khí bằng hợp kim nhôm dung tích lớn | Tự động điều chỉnh khe hở má phanh | Phanh dừng |
![]() |
![]() |
![]() |
Khung cửa an toàn | ELR Seat BeltDây đai an toàn cho lái xe | Ba đờ xốc trước rộng và khỏe |
THÔNG SỐ XE
Phiên bản HD320 6.0
Kích thước
Vết bánh xe trước/sau | 2.040/ 1.850 |
Khoảng nhô trước/sau | 1.495/ 2.620 |
D x R x C (mm) | 10.310 x 2.495 x 3.130 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6.100 (4.800 + 1.300) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 285 |
Model | D6AC |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
Nhiên liệu | 11.149 |
Công suất cực đại (Ps) | 320/2.000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 137/1.400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 200 |
Khối lượng bản thân (kg) | 8.450 |
Khối lượng tối đa | 30.600 |
Hộp số | 6 số tiến & 1 số lùi |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R 22.5 - 16PR |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 32 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 118 |
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
Liên hệ tư vấn
Tiêu chí kinh doanh
PHỤC VỤ NHIỆT TÌNH
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ TẬN NƠI
HỖ TRỢ HỒ SƠ NHANH CHÓNG
GIAO XE NHANH CHÓNG
LÃI SUẤT VAY ƯU ĐÃI NHẤT